--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
công ích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
công ích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: công ích
+ noun
public interest; public benefit
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
công ích
:
public interest; public benefit
+
hyphenated
:
có dấu nối ở giữa
+
nhà văn
:
writer
+
rag paper
:
giấy làm bằng giẻ rách
+
ngoảnh
:
Turn one's head, turn roundNghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem aiTo turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one